Có 4 kết quả:
豆寇年华 dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ • 豆寇年華 dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ • 豆蔻年华 dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ • 豆蔻年華 dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a girl's teenage years (idiom); maidenhood
(2) a budding beauty
(2) a budding beauty
Bình luận 0
dòu kòu nián huá ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a girl's teenage years (idiom); maidenhood
(2) a budding beauty
(2) a budding beauty
Bình luận 0